Có 1 kết quả:

精巢 jīng cháo ㄐㄧㄥ ㄔㄠˊ

1/1

jīng cháo ㄐㄧㄥ ㄔㄠˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

testes

Bình luận 0